Có vô vàn những cái tên trên thế giới này mà bạn có thể dùng để gọi người bạn nhỏ đáng yêu. Có người đặt tên cho chó theo diễn viên yêu thích, có người lại đặt tên theo địa danh hoặc tên một món ăn nào đó. Thật sự có quá nhiều sự lựa chọn. Để giúp bạn nhanh chóng tìm ra một cái tên dễ nhớ, dễ gọi và phù hợp với cún cưng nhất. Mew đã tổng hợp Top 500 tên chó tiếng Anh cực hay và phổ biến nhất mà bạn có thể dùng để đặt cho người bạn nhỏ của mình. Cùng theo dõi sau đây nhé!

Có thể bạn quan tâm:

ten cho hay
Hãy đặt tên cho chú chó của bạn. Ảnh: Anne Geier

500 tên chó tiếng Anh hay nhất

Bạn mới nhận nuôi một chú chó và đang tìm kiếm một cái tên thật hay, thật ý nghĩa để đặt cho người bạn mới của mình. Nhưng việc tưởng chừng như đơn giản này lại khiến bạn phải mất thật nhiều thời gian đúng không nào? Thật vậy đó, ngoài việc tìm hiểu về đặc tính và cách nuôi thì việc chọn cho chú chó của mình một cái tên phù hợp là điều rất quan trọng. Nó sẽ giúp bạn và cún yêu hình thành mối liên hệ chặt chẽ hơn.

Trong danh sách tên sau đây sẽ chia ra một nửa dành cho những chú chó đực, còn một nửa sẽ dành cho những bé chó cái để các bạn có thể dễ dàng chọn lựa sao cho phù hợp nhất.

dat ten cho hay
Hãy gọi tên người bạn thân nhất. Ảnh: Jaromír Chalabala

250 tên chó cái dễ thương

  • Abby
  • Addie
  • Alexis
  • Alice
  • Allie
  • Alyssa
  • Amber
  • Angel
  • Anna
  • Annie
  • Ariel
  • Ashley
  • Aspen
  • Athena
  • Autumn
  • Ava
  • Avery
  • Baby
  • Bailey
  • Basil
  • Bean
  • Bella
  • Belle
  • Betsy
  • Betty
  • Bianca
  • Birdie
  • Biscuit
  • Blondie
  • Blossom
  • Bonnie
  • Brandy
  • Brooklyn
  • Brownie
  • Buffy
  • Callie
  • Camilla
  • Candy
  • Carla
  • Carly
  • Carmela
  • Casey
  • Cassie
  • Chance
  • Chanel
  • Chloe
  • Cinnamon
  • Cleo
  • Coco
  • Cookie
  • Cricket
  • Daisy
  • Dakota
  • Dana
  • Daphne
  • Darla
  • Darlene
  • Delia
  • Delilah
  • Destiny
  • Diamond
  • Diva
  • Dixie
  • Dolly
  • Duchess
  • Eden
  • Edie
  • Ella
  • Ellie
  • Elsa
  • Emma
  • Emmy
  • Eva
  • Faith
  • Fanny
  • Fern
  • Fiona
  • Foxy
  • Gabby
  • Gemma
  • Georgia
  • Gia
  • Gidget
  • Gigi
  • Ginger
  • Goldie
  • Grace
  • Gracie
  • Greta
  • Gypsy
  • Hailey
  • Hannah
  • Harley
  • Harper
  • Hazel
  • Heidi
  • Hershey
  • Holly
  • Honey
  • Hope
  • Ibby
  • Inez
  • Isabella
  • Ivy
  • Izzy
  • Jackie
  • Jada
  • Jade
  • Jasmine
  • Jenna
  • Jersey
  • Jessie
  • Jill
  • Josie
  • Julia
  • Juliet
  • Juno
  • Kali
  • Kallie
  • Karma
  • Kate
  • Katie
  • Kayla
  • Kelsey
  • Khloe
  • Kiki
  • Kira
  • Koko
  • Kona
  • Lacy
  • Lady
  • Layla
  • Leia
  • Lena
  • Lexi
  • Libby
  • Liberty
  • Lily
  • Lizzy
  • Lola
  • London
  • Lucky
  • Lulu
  • Luna
  • Mabel
  • Mackenzie
  • Macy
  • Maddie
  • Madison
  • Maggie
  • Maisy
  • Mandy
  • Marley
  • Matilda
  • Mattie
  • Maya
  • Mia
  • Mika
  • Mila
  • Miley
  • Millie
  • Mimi
  • Minnie
  • Missy
  • Misty
  • Mitzi
  • Mocha
  • Molly
  • Morgan
  • Moxie
  • Muffin
  • Mya
  • Nala
  • Nell
  • Nellie
  • Nikki
  • Nina
  • Noel
  • Nola
  • Nori
  • Olive
  • Olivia
  • Oreo
  • Paisley
  • Pandora
  • Paris
  • Peaches
  • Peanut
  • Pearl
  • Pebbles
  • Penny
  • Pepper
  • Phoebe
  • Piper
  • Pippa
  • Pixie
  • Polly
  • Poppy
  • Precious
  • Princess
  • Priscilla
  • Raven
  • Reese
  • Riley
  • Rose
  • Rosie
  • Roxy
  • Ruby
  • Sadie
  • Sage
  • Sally
  • Sam
  • Samantha
  • Sammie
  • Sandy
  • Sasha
  • Sassy
  • Savannah
  • Scarlet
  • Shadow
  • Sheba
  • Shelby
  • Shiloh
  • Sierra
  • Sissy
  • Sky
  • Smokey
  • Snickers
  • Sophia
  • Sophie
  • Star
  • Stella
  • Sugar
  • Suki
  • Summer
  • Sunny
  • Sweetie
  • Sydney
  • Tasha
  • Tessa
  • Tilly
  • Tootsie
  • Trixie
  • Violet
  • Willow
  • Winnie
  • Xena
  • Zelda
  • Zoe

250 tên chó đực đáng yêu

  • Abe
  • Abbott
  • Ace
  • Aero
  • Aiden
  • AJ
  • Albert
  • Alden
  • Alex
  • Alfie
  • Alvin
  • Amos
  • Andy
  • Angus
  • Apollo
  • Archie
  • Aries
  • Artie
  • Ash
  • Austin
  • Axel
  • Bailey
  • Bandit
  • Barkley
  • Barney
  • Baron
  • Baxter
  • Bear
  • Beau
  • Benji
  • Benny
  • Bentley
  • Billy
  • Bingo
  • Blake
  • Blaze
  • Blue
  • Bo
  • Boomer
  • Brady
  • Brody
  • Brownie
  • Bruce
  • Bruno
  • Brutus
  • Bubba
  • Buck
  • Buddy
  • Buster
  • Butch
  • Buzz
  • Cain
  • Captain
  • Carter
  • Cash
  • Casper
  • Champ
  • Chance
  • Charlie
  • Chase
  • Chester
  • Chewy
  • Chico
  • Chief
  • Chip
  • CJ
  • Clifford
  • Clyde
  • Coco
  • Cody
  • Colby
  • Cooper
  • Copper
  • Damien
  • Dane
  • Dante
  • Denver
  • Dexter
  • Diego
  • Diesel
  • Dodge
  • Drew
  • Duke
  • Dylan
  • Eddie
  • Eli
  • Elmer
  • Emmett
  • Evan
  • Felix
  • Finn
  • Fisher
  • Flash
  • Frankie
  • Freddy
  • Fritz
  • Gage
  • George
  • Gizmo
  • Goose
  • Gordie
  • Griffin
  • Gunner
  • Gus
  • Hank
  • Harley
  • Harvey
  • Hawkeye
  • Henry
  • Hoss
  • Huck
  • Hunter
  • Iggy
  • Ivan
  • Jack
  • Jackson
  • Jake
  • Jasper
  • Jax
  • Jesse
  • Joey
  • Johnny
  • Judge
  • Kane
  • King
  • Kobe
  • Koda
  • Lenny
  • Leo
  • Leroy
  • Levi
  • Lewis
  • Logan
  • Loki
  • Louie
  • Lucky
  • Luke
  • Marley
  • Marty
  • Maverick
  • Max
  • Maximus
  • Mickey
  • Miles
  • Milo
  • Moe
  • Moose
  • Morris
  • Murphy
  • Ned
  • Nelson
  • Nero
  • Nico
  • Noah
  • Norm
  • Oakley
  • Odie
  • Odin
  • Oliver
  • Ollie
  • Oreo
  • Oscar
  • Otis
  • Otto
  • Ozzy
  • Pablo
  • Parker
  • Peanut
  • Pepper
  • Petey
  • Porter
  • Prince
  • Quincy
  • Radar
  • Ralph
  • Rambo
  • Ranger
  • Rascal
  • Rebel
  • Reese
  • Reggie
  • Remy
  • Rex
  • Ricky
  • Rider
  • Riley
  • Ringo
  • Rocco
  • Rockwell
  • Rocky
  • Romeo
  • Rosco
  • Rudy
  • Rufus
  • Rusty
  • Sam
  • Sammy
  • Samson
  • Sarge
  • Sawyer
  • Scooby
  • Scooter
  • Scout
  • Scrappy
  • Shadow
  • Shamus
  • Shiloh
  • Simba
  • Simon
  • Smoky
  • Snoopy
  • Sparky
  • Spencer
  • Spike
  • Spot
  • Stanley
  • Stewie
  • Storm
  • Taco
  • Tank
  • Taz
  • Teddy
  • Tesla
  • Theo
  • Thor
  • Titus
  • TJ
  • Toby
  • Trapper
  • Tripp
  • Tucker
  • Tyler
  • Tyson
  • Vince
  • Vinnie
  • Wally
  • Walter
  • Watson
  • Willy
  • Winston
  • Woody
  • Wrigley
  • Wyatt
  • Yogi
  • Yoshi
  • Yukon
  • Zane
  • Zeus
  • Ziggy

Lời kết

cach dat ten cho

Việc đặt tên cho chó yêu không phải lúc nào cũng dễ dàng đúng không các bạn? Nhưng đó là việc quan trọng mà bạn sẽ phải làm khi nuôi một chú cún trong gia đình. Bởi lẽ việc thường xuyên gọi tên sẽ giúp cho chó nhận biết, tăng cường mối liên kết với chủ nhân và giúp dễ dàng hơn trong việc huấn luyện. Nào còn chần chờ gì nữa, hãy đọc kỹ và chọn ngay một cái tên trong Top 500 tên chó tiếng Anh đẹp và phổ biến nhất mà Mew vừa chia sẻ trên đây nhé. Nếu thấy thích bài viết này, hãy chia sẻ với bạn bè nữa nha các bạn. Chúc các bạn mau chóng có được sự lựa chọn ưng ý nhất. Xin chào!

12 bình luận trên bài viết “Top 500 tên chó tiếng Anh hay phổ biến nhất bạn nên biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện
Messenger
Chat Zalo